# Vietnamese translations for xz package # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz. # This file is put in the public domain. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" "POT-Creation-Date: 2015-02-26 16:55+0200\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: src/xz/args.c:63 #, c-format msgid "%s: Invalid argument to --block-list" msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ" #: src/xz/args.c:73 #, c-format msgid "%s: Too many arguments to --block-list" msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list" #: src/xz/args.c:102 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list" msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list" #: src/xz/args.c:406 #, c-format msgid "%s: Unknown file format type" msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin" #: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437 #, c-format msgid "%s: Unsupported integrity check type" msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn" #: src/xz/args.c:473 msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'." msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”." #: src/xz/args.c:541 #, c-format msgid "The environment variable %s contains too many arguments" msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" #: src/xz/coder.c:110 msgid "Maximum number of filters is four" msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn" #: src/xz/coder.c:129 msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup." msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho." #: src/xz/coder.c:159 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged." msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn." #: src/xz/coder.c:161 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản." #: src/xz/coder.c:184 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter" msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1" #: src/xz/coder.c:192 msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format" msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz" #: src/xz/coder.c:209 msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout" msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout" #: src/xz/coder.c:215 msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout" msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout" #: src/xz/coder.c:234 #, c-format msgid "Using up to % threads." msgstr "Dùng đến % tuyến trình." #: src/xz/coder.c:247 msgid "Unsupported filter chain or filter options" msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" #: src/xz/coder.c:255 #, c-format msgid "Decompression will need %s MiB of memory." msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ." #: src/xz/coder.c:290 #, c-format msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB" msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" #: src/xz/coder.c:344 #, c-format msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB" msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" #: src/xz/file_io.c:89 src/xz/file_io.c:93 src/xz/file_io.c:101 #, c-format msgid "Error creating a pipe: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" #: src/xz/file_io.c:179 #, c-format msgid "%s: poll() failed: %s" msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes, #. and xz is going to remove the source file, xz first checks #. if the source file still exists, and if it does, does its #. device and inode numbers match what xz saw when it opened #. the source file. If these checks fail, this message is #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted. #. The check for device and inode numbers is there, because #. it is possible that the user has put a new file in place #. of the original file, and in that case it obviously #. shouldn't be removed. #: src/xz/file_io.c:249 #, c-format msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" #: src/xz/file_io.c:256 src/xz/file_io.c:769 #, c-format msgid "%s: Cannot remove: %s" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" #: src/xz/file_io.c:281 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" #: src/xz/file_io.c:287 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file group: %s" msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" #: src/xz/file_io.c:306 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" #: src/xz/file_io.c:416 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: src/xz/file_io.c:470 src/xz/file_io.c:532 #, c-format msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:561 #, c-format msgid "%s: Is a directory, skipping" msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:567 #, c-format msgid "%s: Not a regular file, skipping" msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:584 #, c-format msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:591 #, c-format msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:598 #, c-format msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:678 #, c-format msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: src/xz/file_io.c:727 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: src/xz/file_io.c:905 #, c-format msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" #: src/xz/file_io.c:917 #, c-format msgid "%s: Closing the file failed: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" #: src/xz/file_io.c:953 src/xz/file_io.c:1179 #, c-format msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" #: src/xz/file_io.c:1048 #, c-format msgid "%s: Read error: %s" msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" #: src/xz/file_io.c:1068 #, c-format msgid "%s: Error seeking the file: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" #: src/xz/file_io.c:1078 #, c-format msgid "%s: Unexpected end of file" msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" #: src/xz/file_io.c:1137 #, c-format msgid "%s: Write error: %s" msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" #: src/xz/hardware.c:107 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if #. the alignment looks nice. #: src/xz/hardware.c:126 msgid "Total amount of physical memory (RAM): " msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): " #: src/xz/hardware.c:128 msgid "Memory usage limit for compression: " msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: " #: src/xz/hardware.c:130 msgid "Memory usage limit for decompression: " msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:" #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check. #. This string is used in tables, so the width must not #. exceed ten columns with a fixed-width font. #: src/xz/list.c:65 msgid "None" msgstr "Không" #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known, #. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N" #. strings are used in tables, so the width must not exceed ten #. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if #. you need space for one extra letter, but don't use spaces. #: src/xz/list.c:72 msgid "Unknown-2" msgstr "Chưa_biết2" #: src/xz/list.c:73 msgid "Unknown-3" msgstr "Chưa_biết3" #: src/xz/list.c:75 msgid "Unknown-5" msgstr "Chưa_biết5" #: src/xz/list.c:76 msgid "Unknown-6" msgstr "Chưa_biết6" #: src/xz/list.c:77 msgid "Unknown-7" msgstr "Chưa_biết7" #: src/xz/list.c:78 msgid "Unknown-8" msgstr "Chưa_biết8" #: src/xz/list.c:79 msgid "Unknown-9" msgstr "Chưa_biết9" #: src/xz/list.c:81 msgid "Unknown-11" msgstr "ChưaBiết11" #: src/xz/list.c:82 msgid "Unknown-12" msgstr "ChưaBiết12" #: src/xz/list.c:83 msgid "Unknown-13" msgstr "ChưaBiết13" #: src/xz/list.c:84 msgid "Unknown-14" msgstr "ChưaBiết14" #: src/xz/list.c:85 msgid "Unknown-15" msgstr "ChưaBiết15" #: src/xz/list.c:153 #, c-format msgid "%s: File is empty" msgstr "%s: Tập tin trống rỗng" #: src/xz/list.c:158 #, c-format msgid "%s: Too small to be a valid .xz file" msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ" #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams) #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz". #: src/xz/list.c:671 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename" msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin" #: src/xz/list.c:711 #, c-format msgid " Streams: %s\n" msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n" #: src/xz/list.c:713 #, c-format msgid " Blocks: %s\n" msgstr " Khối: %s\n" #: src/xz/list.c:715 #, c-format msgid " Compressed size: %s\n" msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n" #: src/xz/list.c:718 #, c-format msgid " Uncompressed size: %s\n" msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n" #: src/xz/list.c:721 #, c-format msgid " Ratio: %s\n" msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n" #: src/xz/list.c:723 #, c-format msgid " Check: %s\n" msgstr " Kiểm tra: %s\n" #: src/xz/list.c:724 #, c-format msgid " Stream padding: %s\n" msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with #. "xz -lv foo.xz". #: src/xz/list.c:752 msgid "" " Streams:\n" " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding" msgstr "" " Luồng dữ liệu:\n" " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All #. except Check are right aligned; Check is left aligned. #: src/xz/list.c:807 #, c-format msgid "" " Blocks:\n" " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check" msgstr "" " Khối:\n" " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" #. TRANSLATORS: These are additional column headings #. for the most verbose listing mode. CheckVal #. (Check value), Flags, and Filters are left aligned. #. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120 #. spaces to make the CheckVal column wide enough. #. Test with "xz -lvv foo.xz". #: src/xz/list.c:819 #, c-format msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters" msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc" #: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072 #, c-format msgid " Memory needed: %s MiB\n" msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n" #: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074 #, c-format msgid " Sizes in headers: %s\n" msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n" #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 msgid "No" msgstr "Không" #: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076 #, c-format msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n" msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n" #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz". #: src/xz/list.c:1051 #, c-format msgid "%s file\n" msgid_plural "%s files\n" msgstr[0] "%s tập tin\n" #: src/xz/list.c:1064 msgid "Totals:" msgstr "Tổng cộng:" #: src/xz/list.c:1065 #, c-format msgid " Number of files: %s\n" msgstr " Số tập tin: %s\n" #: src/xz/list.c:1140 msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)" msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)" #: src/xz/list.c:1146 msgid "--list does not support reading from standard input" msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: src/xz/main.c:89 #, c-format msgid "%s: Error reading filenames: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s" #: src/xz/main.c:96 #, c-format msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames" msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin" #: src/xz/main.c:120 #, c-format msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?" msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?" #: src/xz/main.c:174 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." #: src/xz/main.c:231 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input" msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". #. This is a translatable string because French needs #. a space before a colon. #: src/xz/message.c:713 #, c-format msgid "%s: " msgstr "%s: " #: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826 msgid "Internal error (bug)" msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" #: src/xz/message.c:783 msgid "Cannot establish signal handlers" msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" #: src/xz/message.c:792 msgid "No integrity check; not verifying file integrity" msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" #: src/xz/message.c:795 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" #: src/xz/message.c:802 msgid "Memory usage limit reached" msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" #: src/xz/message.c:805 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" #: src/xz/message.c:808 msgid "Unsupported options" msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" #: src/xz/message.c:811 msgid "Compressed data is corrupt" msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" #: src/xz/message.c:814 msgid "Unexpected end of input" msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" #: src/xz/message.c:847 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." #: src/xz/message.c:875 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." #: src/xz/message.c:1042 #, c-format msgid "%s: Filter chain: %s\n" msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" #: src/xz/message.c:1052 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." #: src/xz/message.c:1078 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n" "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n" "\n" #: src/xz/message.c:1085 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" #: src/xz/message.c:1089 msgid " Operation mode:\n" msgstr " Chế độ thao tác:\n" #: src/xz/message.c:1092 msgid "" " -z, --compress force compression\n" " -d, --decompress force decompression\n" " -t, --test test compressed file integrity\n" " -l, --list list information about .xz files" msgstr "" " -z, --compress ép buộc nén\n" " -d, --decompress ép buộc giải nén\n" " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" #: src/xz/message.c:1098 msgid "" "\n" " Operation modifiers:\n" msgstr "" "\n" " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" #: src/xz/message.c:1101 msgid "" " -k, --keep keep (don't delete) input files\n" " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files" msgstr "" " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n" " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" #: src/xz/message.c:1107 msgid "" " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" " ignore possible remaining input data" msgstr "" " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" " dữ liệu đầu vào còn lại có thể" #: src/xz/message.c:1110 msgid "" " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n" " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n" " omitted, filenames are read from the standard input;\n" " filenames must be terminated with the newline character\n" " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator" msgstr "" " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n" " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n" " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n" " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n" " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" #: src/xz/message.c:1119 msgid "" "\n" " Basic file format and compression options:\n" msgstr "" "\n" " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" #: src/xz/message.c:1121 msgid "" " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n" " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n" " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'" msgstr "" " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n" " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" #: src/xz/message.c:1126 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing" msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén" #: src/xz/message.c:1130 msgid "" " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n" " decompressor memory usage into account before using 7-9!" msgstr "" " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" #: src/xz/message.c:1134 msgid "" " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n" " does not affect decompressor memory requirements" msgstr "" " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" #: src/xz/message.c:1138 msgid "" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" " to use as many threads as there are processor cores" msgstr "" " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n" " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" #: src/xz/message.c:1143 msgid "" " --block-size=SIZE\n" " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n" " use this to set the block size for threaded compression" msgstr "" " --block-size=CỠ\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n" " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình" #: src/xz/message.c:1147 msgid "" " --block-list=SIZES\n" " start a new .xz block after the given comma-separated\n" " intervals of uncompressed data" msgstr "" " --block-list=CỠ\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n" " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén" #: src/xz/message.c:1151 msgid "" " --flush-timeout=TIMEOUT\n" " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n" " passed since the previous flush and reading more input\n" " would block, all pending data is flushed out" msgstr "" " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n" " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n" " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n" " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa" #: src/xz/message.c:1157 #, no-c-format msgid "" " --memlimit-compress=LIMIT\n" " --memlimit-decompress=LIMIT\n" " -M, --memlimit=LIMIT\n" " set memory usage limit for compression, decompression,\n" " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults" msgstr "" " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n" " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n" " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n" " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n" " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" " hay 0 cho mặc định" #: src/xz/message.c:1164 msgid "" " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n" " give an error instead of adjusting the settings downwards" msgstr "" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" #: src/xz/message.c:1170 msgid "" "\n" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" msgstr "" "\n" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" #: src/xz/message.c:1179 msgid "" "\n" " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n" " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n" " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n" " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n" " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n" " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n" " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n" " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n" " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n" " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)" msgstr "" "\n" " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n" " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n" " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n" " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n" " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n" " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n" " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n" " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n" " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)" #: src/xz/message.c:1194 msgid "" "\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n" " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n" " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n" " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n" " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n" " Valid OPTS for all BCJ filters:\n" " start=NUM start offset for conversions (default=0)" msgstr "" "\n" " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n" " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n" " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n" " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n" " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n" " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n" " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)" #: src/xz/message.c:1206 msgid "" "\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n" " from each other (1-256; 1)" msgstr "" "\n" " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n" " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " những cái khác (1-256; 1)" #: src/xz/message.c:1214 msgid "" "\n" " Other options:\n" msgstr "" "\n" " Tùy chọn khác:\n" #: src/xz/message.c:1217 msgid "" " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n" " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" msgstr "" " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" #: src/xz/message.c:1222 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát" #: src/xz/message.c:1224 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" msgstr "" " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" " (hữu dụng với scripts)" #: src/xz/message.c:1227 msgid "" " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n" " memory usage limits, and exit" msgstr "" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" #: src/xz/message.c:1230 msgid "" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -H, --long-help display this long help and exit" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" #: src/xz/message.c:1234 msgid "" " -h, --help display this short help and exit\n" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" #: src/xz/message.c:1239 msgid " -V, --version display the version number and exit" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" #: src/xz/message.c:1241 msgid "" "\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" msgstr "" "\n" "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. address for translation bugs. Thanks. #: src/xz/message.c:1247 #, c-format msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgstr "" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: src/xz/message.c:1249 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" #: src/xz/message.c:1253 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." #: src/xz/options.c:86 #, c-format msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas" msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy" #: src/xz/options.c:93 #, c-format msgid "%s: Invalid option name" msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ" #: src/xz/options.c:113 #, c-format msgid "%s: Invalid option value" msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ" #: src/xz/options.c:247 #, c-format msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s" msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s" #: src/xz/options.c:355 msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4" msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4" #: src/xz/options.c:359 #, c-format msgid "The selected match finder requires at least nice=%" msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%" #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258 #, c-format msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" #: src/xz/suffix.c:164 #, c-format msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping" msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua" #: src/xz/suffix.c:185 #, c-format msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping" msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua" #: src/xz/suffix.c:393 #, c-format msgid "%s: Invalid filename suffix" msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ" #: src/xz/util.c:71 #, c-format msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer" msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm" #: src/xz/util.c:113 #, c-format msgid "%s: Invalid multiplier suffix" msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ" #: src/xz/util.c:115 msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)." msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)." #: src/xz/util.c:132 #, c-format msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%, %]" msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%, %]" #: src/xz/util.c:257 msgid "Empty filename, skipping" msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua" #: src/xz/util.c:271 msgid "Compressed data cannot be read from a terminal" msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối" #: src/xz/util.c:284 msgid "Compressed data cannot be written to a terminal" msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối" #: src/common/tuklib_exit.c:39 msgid "Writing to standard output failed" msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" #: src/common/tuklib_exit.c:42 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi chưa biết" #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s" #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s" #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s" #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" #~ msgid "" #~ " --block-size=SIZE\n" #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n" #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" #~ msgstr "" #~ " --block-size=CỠ\n" #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"